“very” cách sử dụng trong câu và ví dụ

Các cách sử dụng từ “very”:

+ Although now overshadowed by the Louisville Waterfront Park, Shawnee boasts an expansive Great Lawn which is very useful for formal gatherings.
+ Mặc dù bây giờ bị lu mờ bởi Công viên Bờ sông Louisville, Shawnee tự hào có Bãi cỏ Lớn rộng lớn, rất hữu ích cho các buổi họp mặt trang trọng.

+ Although the discovery of the coolest dwarf was highly significant at the time, it was debated whether GD 165B would be classified as a brown dwarf or simply a very-low-mass star, because observationally it is very difficult to distinguish between the two.
+ Mặc dù việc phát hiện ra ngôi sao lùn mát nhất có ý nghĩa rất lớn vào thời điểm đó, người ta vẫn tranh cãi liệu GD 165B sẽ được phân loại là sao lùn nâu hay chỉ đơn giản là một ngôi sao có khối lượng rất thấp, bởi vì theo quan sát, rất khó phân biệt giữa chúng.

+ They are very smart and eager to please, which allows them to be easily trained.
+ Chúng rất thông minh và mong muốn được làm hài lòng, điều này cho phép chúng dễ dàng được huấn luyện.

+ Bull sharks have quite small eyes as compared to other Carcharhinidaecarcharhinid sharks, which might mean that vision is not a very important hunting tool for this species which is usually found in muddy waters.
+ Cá mập bò có đôi mắt khá nhỏ so với các loài cá mập Carcharhinidaecarcharhinid khác, có thể có nghĩa là tầm nhìn không phải là công cụ săn mồi quá quan trọng đối với loài này thường được tìm thấy ở vùng nước bùn.

+ A cheque that is not written to anyone can be very bad because if it is lost, anyone who finds it can get the money.
+ Một tấm séc không được viết cho bất kỳ ai có thể rất tệ vì nếu nó bị mất, bất cứ ai tìm thấy nó có thể lấy được tiền.

+ In 1556 he joined the court of Duke Albert V of Bavaria who was very keen on music and was trying to make music in his country as good as the music in Italy.
+ Năm 1556, ông gia nhập triều đình của Công tước Albert V xứ Bavaria, người rất quan tâm đến âm nhạc và đang cố gắng làm cho âm nhạc ở đất nước của mình hay như âm nhạc ở Ý.

+ The six wives of Henry are a very important part of our history.
+ The six wives of Henry are a very important part of our history.

very cách sử dụng trong câu và ví dụ
very cách sử dụng trong câu và ví dụ

Các câu ví dụ cách dùng từ “very”:

+ Some ants work together in very big groups.
+ Một số loài kiến ​​làm việc cùng nhau thành những nhóm rất lớn.

+ Darwin and Lyell agreed that it would have taken a very long time for so much rock to be deposited.
+ Darwin và Lyell đồng ý rằng sẽ mất một thời gian rất dài để có thể lắng đọng nhiều đá như vậy.

+ River Plate has a very strong rivalry with Boca Juniors, mainly because both teams are from Buenos Aires and also are considered the biggest teams in Argentina.
+ River Plate có kình địch rất mạnh với Boca Juniors, chủ yếu bởi cả hai đội đều đến từ Buenos Aires và cũng được coi là những đội bóng lớn nhất ở Argentina.

+ Partsongs were very popular in the 17th century in England.
+ Các bộ phận trong nhà rất phổ biến vào thế kỷ 17 ở Anh.

+ Once he bought a very rare 1939 12-cylinder Lagonda, but he soon crashed it and it could not be repaired.
+ Một lần anh ta mua một chiếc Lagonda 12 xi-lanh năm 1939 rất hiếm, nhưng anh ta đã nhanh chóng làm hỏng nó và nó không thể sửa chữa được.

+ During summer, Ghebaleh is a destination for people looking for cool weather, beautiful nature and very close to city facilities, where they can enjoy tasty Lebanese food in exceptional restaurants.
+ Vào mùa hè, Ghebaleh là điểm đến cho những người tìm kiếm thời tiết mát mẻ, thiên nhiên tươi đẹp và rất gần các cơ sở của thành phố, nơi họ có thể thưởng thức các món ăn ngon của Li-băng trong các nhà hàng đặc biệt.

+ The mountains are not very tall and are often called hills.
+ Những ngọn núi không cao lắm và thường được gọi là đồi.

+ Other species can be very sensitive and sometimes aggressive, but the bites are not dangerous.
+ Các loài khác có thể rất nhạy cảm và đôi khi hung dữ, nhưng vết cắn không nguy hiểm.

+ He likes to ask his guests very embarrassing questions that make it seem that he is a serious far right-wing conservative who is also not very smart.
+ Anh ta thích hỏi những vị khách của mình những câu hỏi rất bối rối khiến có vẻ như anh ta là một người bảo thủ cánh hữu cực đoan và cũng không thông minh cho lắm.

+ Physics studies very large things, and very small things.
+ Vật lý học nghiên cứu những thứ rất lớn và những thứ rất nhỏ.

+ Some ants work together in very big groups.
+ Một số loài kiến ​​làm việc cùng nhau thành những nhóm rất lớn.

+ Some ants work together in very big groups. + Một số loài kiến ​​làm việc cùng nhau thành những nhóm rất lớn.

Các cách sử dụng và câu ví dụ khác của “very”:

+ He is a large gorilla who lives deep in the jungles of his very own island.
+ Anh ta là một con khỉ đột lớn sống sâu trong rừng rậm trên hòn đảo của chính mình.

+ Galician is also very similar to the Leonese language. + Tiếng Galicia cũng rất giống với ngôn ngữ Leonese.
+ Galician is also very similar to the Leonese language. + Tiếng Galicia cũng rất giống với ngôn ngữ Leonese.

+ He is a large gorilla who lives deep in the jungles of his very own island.
+ Anh ta là một con khỉ đột lớn sống sâu trong rừng rậm trên hòn đảo của chính mình.

+ Galician is also very similar to the Leonese language.
+ Tiếng Galicia cũng rất giống với ngôn ngữ Leonese.

+ The problem is treated very quickly under antibiotics.
+ Vấn đề được điều trị rất nhanh chóng bằng thuốc kháng sinh.

+ Up to the 5th century BC, the head was shown as being very ugly, with her tongue sticking out, boar tusks, puffy cheeks, her eyeballs staring straight ahead and the snakes twisting all around her.
+ Cho đến thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, chiếc đầu được cho là rất xấu xí, với lưỡi thè ra, ngà lợn rừng, má sưng húp, nhãn cầu nhìn thẳng về phía trước và những con rắn ngoằn ngoèo quanh người.

+ They have a very strong sense of smell, which they use to find prey out on the ice.
+ Chúng có khứu giác rất mạnh, chúng dùng để tìm mồi trên băng.

+ Acne causes scarring, and acne pustules can be very painful and sensitive.
+ Mụn trứng cá gây ra sẹo, và mụn mủ có thể rất đau và nhạy cảm.

+ Other beetle larvae are short and very thick and are called grubs.
+ Các ấu trùng bọ cánh cứng khác ngắn và rất dày và được gọi là bọ hung.

+ Albrechtsberger was a very important music teacher.
+ Albrechtsberger là một giáo viên âm nhạc rất quan trọng.

+ Their live concerts were legendary, extremely loud and very short.
+ Buổi hòa nhạc trực tiếp của họ là huyền thoại, cực kỳ lớn và rất ngắn.

+ But, the steps were not very strong to improve the bad economic conditions of 1980s.
+ Tuy nhiên, các bước đi không mạnh mẽ lắm để cải thiện tình hình kinh tế tồi tệ của những năm 1980.

+ As this was a very important document, Queen Elizabeth II travelled to Australia to sign the proclamation of the law.
+ Vì đây là một tài liệu rất quan trọng, Nữ hoàng Elizabeth II đã đến Úc để ký công bố luật.

+ Some are very hard and some are soft.
+ Một số rất cứng và một số mềm.

+ Sassoon’s father, Alfred, came from a very rich family, but they did not approve of his marriage and as a result he did not inherit any of the family fortune.
+ Cha của Sassoon, Alfred, xuất thân từ một gia đình rất giàu có, nhưng họ không chấp thuận cuộc hôn nhân của anh và kết quả là anh không được thừa hưởng bất kỳ tài sản nào của gia đình.

+ Nevertheless, magnetic poles are very useful for Magnetostaticsmagnetostatic calculations, particularly in applications to ferromagnets..
+ Tuy nhiên, các cực từ rất hữu ích cho các tính toán tĩnh từ, đặc biệt là trong các ứng dụng cho sắt từ ..

+ On September 20, 2007, the very successful manager José Mourinho left the club by “mutual consent”.
+ Vào ngày 20 tháng 9 năm 2007, huấn luyện viên rất thành công José Mourinho đã rời câu lạc bộ bởi “sự đồng ý của hai bên”.

+ He is very superstitious.
+ Anh ấy rất mê tín.

+ The bassoon was a very important instrument in the orchestra.
+ Bassoon là một nhạc cụ rất quan trọng trong dàn nhạc.

+ A good example is when different editors make very similar bad edits.
+ Một ví dụ điển hình là khi các biên tập viên khác nhau thực hiện các chỉnh sửa xấu rất giống nhau.

+ They are also very close to the other form of Japanese killer, a samurai.
+ Họ cũng rất gần với một dạng sát thủ khác của Nhật Bản, một samurai.

+ Magnesium reacted with an alkyl halide gives a Gringard reagent, which is a very useful tool for preparing alcohols.
+ Magiê phản ứng với một ankyl halogenua tạo ra thuốc thử Gringard, đây là một công cụ rất hữu ích để điều chế rượu.

+ The economy of Botswana has been growing very fast since it became an independent country in 1966.
+ Nền kinh tế của Botswana đã phát triển rất nhanh kể từ khi nó trở thành một quốc gia độc lập vào năm 1966.

+ Even though today’s computers are very advanced, sometimes information doesn’t arrive where it’s supposed to.
+ Mặc dù máy tính ngày nay rất tiên tiến, nhưng đôi khi thông tin không đến được nơi mà nó cần.

+ An ancient Muthalamman Temple festival is very famous in this village.
+ Một lễ hội đền Muthalamman cổ xưa rất nổi tiếng ở ngôi làng này.

+ The main economic activity of the province is agriculture; the main product in the municipality is a very good coffee, grown in the mountains of Eastern Bahoruco.
+ Hoạt động kinh tế chính của tỉnh là nông nghiệp; sản phẩm chính của thành phố là một loại cà phê rất ngon, được trồng ở vùng núi phía Đông Bahoruco.

+ D’Amato’s love for boxing was so strong that the sport became a very important part of his life.
+ Tình yêu dành cho quyền anh của D’Amato mãnh liệt đến mức môn thể thao này trở thành một phần rất quan trọng trong cuộc đời anh.

+ This information would be very valuable to them.
+ Thông tin này sẽ rất có giá trị đối với họ.

+ An example of a very old fort is “La Fortaleza”.
+ Một ví dụ về pháo đài rất cổ là “La Fortaleza”.

+ Some balloons are very big.
+ Một số bóng bay rất lớn.

+ This is a reason, that Siri can speak French very well.
+ Đây là một lý do, rằng Siri có thể nói tiếng Pháp rất tốt.

+ Neutron stars are very dense, and have short, regular spins.
+ Sao neutron rất dày đặc và có các vòng quay ngắn, đều đặn.

+ At that time time, it was very rare for a goaltender to do that.
+ Vào thời điểm đó, rất hiếm một thủ môn làm được điều đó.

Leave a Reply