Các cách sử dụng từ “take for”:
+ However we felt that such a decision would be too big to take for just two people.
+ Tuy nhiên, chúng tôi cảm thấy rằng một quyết định như vậy sẽ là quá lớn đối với chỉ hai người.
+ Much that we take for granted, like spaces between words, was not there at the start of writing, and several oriental languages can be written top-to-bottom as well as horizontally.
+ Nhiều thứ mà chúng ta cho là đương nhiên, chẳng hạn như khoảng cách giữa các từ, không có ở đó khi bắt đầu viết, và một số ngôn ngữ phương Đông có thể được viết từ trên xuống dưới cũng như theo chiều ngang.
+ This assumption makes the problem simpler, but is unlikely to lead to a good prediction as to the time it will take for the feather to fall.
+ Giả định này làm cho vấn đề trở nên đơn giản hơn, nhưng không chắc sẽ dẫn đến một dự đoán tốt về thời gian rụng lông.
+ She recorded her voice in a single take for the ad, which aired on 2 December 2008 on MTV in the UK and Europe as a part of MTV’s Staying Alive campaign.
+ Cô đã ghi âm giọng nói của mình trong một lần chụp quảng cáo, được phát sóng vào ngày 2 tháng 12 năm 2008 trên kênh MTV ở Anh và Châu Âu như một phần của chiến dịch Staying Alive của MTV.
+ Forecasters incorrectly guessed on how much time it would take for Epsilon to dissipate.
+ Các nhà dự báo đã đoán không chính xác về thời gian Epsilon tiêu tan.