“riff” sử dụng thực tế trong câu

Các cách sử dụng từ “riff”:

+ Although sometimes criticized for a repetitive and apparently simple guitar riff sequence and harmonies on many of their numbers, their musical versatility can be heard in some of their earlier or less well-known numbers, such as Ice in the Sun, Pictures of Matchstick Men and Forty-Five Hundred Times.
+ Mặc dù đôi khi bị chỉ trích vì trình tự riff guitar lặp đi lặp lại và có vẻ đơn giản và hòa âm trên nhiều số của chúng, nhưng tính linh hoạt trong âm nhạc của chúng có thể được nghe thấy trong một số số trước đó hoặc ít nổi tiếng của chúng, chẳng hạn như Ice in the Sun, Pictures of Matchstick Men và Bốn mươi lăm trăm lần.

+ Along with Jimmy Page of Led Zeppelin, Iommi is oft considered one of the greatest riff writers of all time.
+ Cùng với Jimmy Page của Led Zeppelin, Iommi được coi là một trong những nhà văn viết riff vĩ đại nhất mọi thời đại.

+ Waters adds to Gilmour’s bass with his own creating a riff pattern.
+ Waters bổ sung thêm âm trầm của Gilmour bằng cách tạo ra một mô hình riff của riêng mình.

+ The most famous song from the album is “Whole Lotta Love”, the riff is one of the most well known in the rock genre.
+ Bài hát nổi tiếng nhất trong album là “Whole Lotta Love”, đoạn riff là một trong những bài được biết đến nhiều nhất trong thể loại nhạc rock.

+ The riff is the base of the musical composition.
+ Phần riff là cơ sở của thành phần âm nhạc.

+ Along with Tony Iommi of Black Sabbath, Page is oft considered one of the greatest riff writers of all time.
+ Cùng với Tony Iommi của Black Sabbath, Page được coi là một trong những nhà văn riff vĩ đại nhất mọi thời đại.

+ It is similar to a riff in jazz.
+ Nó tương tự như một đoạn riff trong nhạc jazz.

riff sử dụng thực tế trong câu
riff sử dụng thực tế trong câu

Leave a Reply