“rediscovery” sử dụng như thế nào?

Các cách sử dụng từ “rediscovery”:

– His research into heredity led to his rediscovery of Gregor Mendel’s earlier work.
– Nghiên cứu của ông về tính di truyền đã dẫn đến việc ông khám phá lại công trình trước đó của Gregor Mendel.

– After the rediscovery of Mendelian inheritance in 1900, Morgan switched his research to the fruit fly “Drosophila melanogaster”.
– Sau khi khám phá lại quyền thừa kế Mendel vào năm 1900, Morgan chuyển nghiên cứu của mình sang ruồi giấm “Drosophila melanogaster”.

– The activities of these pontiffs coincided with a rediscovery of the ancient Christian catacombs in Rome.
– Các hoạt động của các vị giáo hoàng này trùng hợp với một cuộc khám phá lại các hầm mộ Thiên chúa giáo cổ đại ở Rome.

– The rediscovery and reexamination of Perry’s work is quite recent.
– Việc khám phá lại và kiểm tra lại công việc của Perry là khá gần đây.

– His description of the hectocotyl arm, used in sexual reproduction, was widely disbelieved until its rediscovery in the 19th century.
– Mô tả của ông về cánh tay hectocotyl, được sử dụng trong sinh sản hữu tính, đã bị nhiều người không tin cho đến khi nó được phát hiện lại vào thế kỷ 19.

– Its rediscovery and Flinders Petrie’s early excavations sparked great public interest in the pharaoh and his queen Nefertiti.
– Việc khám phá lại nó và những cuộc khai quật ban đầu của Flinders Petrie đã gây ra sự quan tâm lớn của công chúng đối với pharaoh và nữ hoàng Nefertiti của ông.

– Two decades would pass before the significance of Flemming’s work was truly realized with the rediscovery of Mendel’s rules.
– Hai thập kỷ sẽ trôi qua trước khi tầm quan trọng của công việc của Flemming thực sự được nhận ra với việc khám phá lại các quy tắc của Mendel.

rediscovery sử dụng như thế nào?
rediscovery sử dụng như thế nào?

Leave a Reply