“parliamentary election” cách sử dụng và câu ví dụ

Các cách sử dụng từ “parliamentary election”:

– It ran in the 1990 Macedonian parliamentary election when Macedonia was still a part of Yugoslavia.
– Nó chạy trong cuộc bầu cử quốc hội Macedonian năm 1990 khi Macedonia vẫn còn là một phần của Nam Tư.

– The 2015 Kyrgyzstani parliamentary election was held on 4 October 2015.
– Cuộc bầu cử quốc hội Kyrgyzstani năm 2015 được tổ chức vào ngày 4 tháng 10 năm 2015.

– She was elected as a Member of Parliament in the Eleventh Parliamentary Election held on 30 December 2018 and re-elected as the Speaker of the National Parliament on 3 January 2019.
– Bà được bầu làm Nghị sĩ trong Cuộc bầu cử Nghị viện lần thứ 11 diễn ra vào ngày 30 tháng 12 năm 2018 và được bầu lại làm Chủ tịch Quốc hội vào ngày 3 tháng 1 năm 2019.

– Their best performance in the parliamentary election was in 2017, where they received around 4% of the national vote and won 12 out of 240 seats.
– Thành tích tốt nhất của họ trong cuộc bầu cử quốc hội là vào năm 2017, nơi họ nhận được khoảng 4% số phiếu bầu trên toàn quốc và giành được 12 trên 240 ghế.

– Thirteen of whom have served since the first Parliamentary election in 1979.
– 13 người trong số họ đã phục vụ kể từ cuộc bầu cử Quốc hội đầu tiên vào năm 1979.

– Matovič’s party won the majority of votes in the 2020 Slovak parliamentary election on 29 February 2020, winning 53 seats in the 150-member National Council with 25.02% of the vote.
– Đảng của Matovič đã giành được đa số phiếu trong cuộc bầu cử quốc hội Slovakia năm 2020 vào ngày 29 tháng 2 năm 2020, giành được 53 ghế trong Hội đồng Quốc gia gồm 150 thành viên với 25,02% số phiếu bầu.

– This infobox is used for a parliamentary election with multiple parties winning seats.
– Hộp thông tin này được sử dụng cho một cuộc bầu cử quốc hội với nhiều đảng giành được ghế.

– The 2018 Northern Cyprus parliamentary election was held on 7 January 2018.
– Cuộc bầu cử quốc hội Bắc Síp năm 2018 được tổ chức vào ngày 7 tháng 1 năm 2018.

parliamentary election cách sử dụng và câu ví dụ
parliamentary election cách sử dụng và câu ví dụ

Leave a Reply