“lightness” cách sử dụng trong câu và ví dụ

Các cách sử dụng từ “lightness”:

– The young that are up to 60 cm long have small black spots, with an area of lightness surrounding each spot, covering the entire body.
– Con non dài đến 60 cm có những đốm đen nhỏ, với diện tích nhạt dần bao quanh mỗi đốm, bao phủ toàn bộ cơ thể.

– They are also called “samaras.” Their lightness and “wings” help them stay in the air until they have reached a new place with lots of soil.
– Chúng còn được gọi là “samaras.” Sự nhẹ nhàng và “đôi cánh” của chúng giúp chúng ở trên không cho đến khi chúng đến được nơi ở mới có nhiều đất.

– As these products were sold in markets, their high quality such as lightness or sharpness was evaluated, so forged knives made in Echizen city became popular around Japan.
– Khi những sản phẩm này được bán ở chợ, chất lượng cao như độ nhẹ hoặc độ sắc của chúng đã được đánh giá, vì vậy những con dao rèn được làm ở thành phố Echizen đã trở nên phổ biến trên khắp Nhật Bản.

– A strong lightness contrast between a mid-valued yellow paint and a surrounding bright white makes the yellow appear to be green or brown, while a strong brightness contrast between a rainbow and the surrounding sky makes the yellow in a rainbow appear to be a fainter yellow, or white.
– Sự tương phản đậm nhạt giữa lớp sơn màu vàng có giá trị trung bình và màu trắng sáng xung quanh làm cho màu vàng có vẻ xanh lục hoặc nâu, trong khi sự tương phản độ sáng mạnh giữa cầu vồng và bầu trời xung quanh làm cho màu vàng trong cầu vồng có vẻ là màu vàng nhạt hơn, hoặc trắng.

– It has a hue angle of 270 degrees, a saturation of 50% and a lightness of 60%.
– Nó có góc màu là 270 độ, độ bão hòa là 50% và độ sáng là 60%.

– So, the lightness of rectangle B is affected by the dark background.
– Vì vậy, độ sáng của hình chữ nhật B bị ảnh hưởng bởi nền tối.

lightness cách sử dụng trong câu và ví dụ
lightness cách sử dụng trong câu và ví dụ

Leave a Reply