“hinged” dùng như thế nào?

Các cách sử dụng từ “hinged”:

– All have long, hinged fangs that dig deep into their prey and inject venom.
– Tất cả đều có những chiếc răng nanh dài, có bản lề để cắm sâu vào con mồi và tiêm nọc độc.

– They are hinged near the back, making them look like alligator jaws.
– Chúng có bản lề gần lưng, khiến chúng trông giống như hàm cá sấu.

– The deal hinged on a ‘loyalty test’ administered by a special five-member NEC panel on 9 January.
– Thỏa thuận xoay quanh một ‘bài kiểm tra lòng trung thành’ được quản lý bởi một hội đồng đặc biệt gồm năm thành viên của NEC vào ngày 9 tháng 1.

– Both rigid and hinged cuffs can be used one-handed to apply pain-compliance/control techniques.
– Cả còng cứng và còng bản lề đều có thể được sử dụng bằng một tay để áp dụng các kỹ thuật kiểm soát / tuân thủ cơn đau.

– Contemporary roofs are often hinged to fold away, either into a recess behind the rear seats or into the boot or trunk of the vehicle.
– Các mái nhà đương đại thường được thiết kế bản lề để gập lại, vào hốc sau hàng ghế sau hoặc vào cốp hoặc cốp xe.

– The lower jaw is loosely hinged to the skull with a moveable joint on each side.
– Hàm dưới được bản lề lỏng lẻo vào hộp sọ với một khớp có thể cử động được ở mỗi bên.

hinged dùng như thế nào?
hinged dùng như thế nào?

Leave a Reply