“electromagnet” dùng như thế nào?

Các cách sử dụng từ “electromagnet”:

+ Electromagnetic induction makes it an electromagnet that can be switched on or off.
+ Cảm ứng điện từ làm cho nó trở thành một nam châm điện có thể bật hoặc tắt.

+ The basic law of magnetism told him what would happen: the north end of the electromagnet would repel the north end of the horseshoe-shaped magnet and would attract the south pole.
+ Định luật cơ bản của từ tính cho anh ta biết điều gì sẽ xảy ra: đầu bắc của nam châm điện sẽ đẩy đầu bắc của nam châm hình móng ngựa và sẽ hút cực nam.

+ With this he had a simple electromagnet with north and south pole.
+ Với điều này, ông đã có một nam châm điện đơn giản với cực bắc và cực nam.

+ He created a simple electromagnet by taking a nail and a wire, wrapping about 100 loops of wire around the nail and connected it to a battery.
+ Ông đã tạo ra một nam châm điện đơn giản bằng cách lấy một chiếc đinh và một sợi dây, quấn khoảng 100 vòng dây quanh chiếc đinh và kết nối nó với một cục pin.

+ Iron stops being an electromagnet very quickly, but steel takes time to wear off.
+ Sắt ngừng trở thành nam châm điện rất nhanh, nhưng thép cần có thời gian để mài mòn.

+ A stationary electromagnet is placed under the equilibrium point of the pendulum.
+ Một nam châm điện đứng yên được đặt dưới điểm cân bằng của con lắc.

electromagnet dùng như thế nào?
electromagnet dùng như thế nào?

Leave a Reply