“dogfish” có bao nhiêu cách dùng?

Các cách sử dụng từ “dogfish”:

– To defend itself, the dogfish curls into a ball, and strikes at predators with its spines on the dorsal fins.
– Để tự vệ, cá chó cuộn tròn thành một quả bóng và tấn công những kẻ săn mồi bằng những chiếc gai trên vây lưng.

– This has given the dogfish a bad reputation among fishermen.
– Điều này đã làm cho cá chó mang tiếng xấu đối với các ngư dân.

– Due to their long gestation period and the low number of pups they give birth to at a time, the spiny dogfish must be managed carefully.
– Do thời gian mang thai dài và số lượng con non mà chúng sinh ra cùng một lúc, nên cá chó gai phải được quản lý cẩn thận.

– The spiny dogfish usually feeds in groups.
– Cá chó gai thường kiếm ăn theo đàn.

– Also, the spiny dogfish has earned itself a bad reputation among fishermen due to its habit of biting through fishing nets to get at any fish which is caught in the nets.
– Ngoài ra, cá chó gai đã tự gây tiếng xấu cho ngư dân do thói quen cắn xé lưới đánh cá của nó để lấy bất kỳ con cá nào mắc vào lưới.

– In late 2000, a fishery management plan for the spiny dogfish began to develop, followed by its approval in November 2002.
– Vào cuối năm 2000, một kế hoạch quản lý nghề cá đối với cá gai bắt đầu được phát triển, sau đó được phê duyệt vào tháng 11 năm 2002.

– The gestation period of the spiny dogfish lasts up to 2 years.
– Thời gian mang thai của cá chó gai kéo dài đến 2 năm.

– Between 1900 and 1910, when the dogfish was at its peak abundance, it was estimated that up to 27 million spiny dogfish were caught off the Massachusetts coast every year.
– Từ năm 1900 đến năm 1910, khi loài cá chó ở thời kỳ dồi dào nhất, người ta ước tính rằng có tới 27 triệu con cá chó gai bị đánh bắt ngoài khơi bờ biển Massachusetts mỗi năm.

dogfish có bao nhiêu cách dùng?
dogfish có bao nhiêu cách dùng?

Các câu ví dụ cách dùng từ “dogfish”:

– The dogfish poses little threat to humans, but if it is not handled properly, the spines on its dorsal fins can give a harmful wound.
– Cá chó ít gây nguy hiểm cho con người, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, các gai trên vây lưng của chúng có thể tạo ra một vết thương có hại.

– On the front of each dorsal fin there is a sharp spine attached to them, giving the spiny dogfish its name.
– Ở mặt trước của mỗi vây lưng có một gai nhọn gắn liền với chúng, tạo nên tên gọi của cá chó gai.

– The spiny dogfish is the most common living shark, yet two populations in the northwest and northeast Atlantic OceanAtlantic are at great risk due to overfishing.
– Cá chó gai là loài cá mập sống phổ biến nhất, nhưng hai quần thể ở tây bắc và đông bắc Đại Tây Dương, Đại Tây Dương đang gặp rủi ro lớn do đánh bắt quá mức.

– The ventral surface of the dogfish ranges from pale grey to pure white.
– Bề mặt bụng của cá chó có màu từ xám nhạt đến trắng tinh.

– In the western Atlantic OceanAtlantic, the spiny dogfish ranges from Greenland to Argentina, and in the eastern Atlantic it is found from Iceland and the Murmanski Coast to South Africa, including the Mediterranean Sea and the Black Sea.
– Ở phía tây Đại Tây Dương: Đại Tây Dương, cá chó gai trải dài từ Greenland đến Argentina, và ở phía đông Đại Tây Dương, nó được tìm thấy từ Iceland và Bờ biển Murmanski đến Nam Phi, bao gồm cả Biển Địa Trung Hải và Biển Đen.

– The spiny dogfish feeds mainly on pelagic zonepelagic fish such as herring, menhaden, capelin, sand lance, and mackerel.
– Cá chó gai ăn chủ yếu là các loài cá sống ở vùng nổi như cá trích, cá mòi, capelin, thương cát và cá thu.

– Spiny dogfish are ovoviviparous, meaning that the embryos develop inside eggs inside the female, and are nourished by yolk-filled sacs.
– Cá chó có gai là động vật ăn trứng, nghĩa là phôi phát triển bên trong trứng bên trong cá cái, và được nuôi dưỡng bởi các túi chứa đầy noãn hoàng.

– The spiny dogfish is one of the most common and well known species of dogfish.
– Cá chó gai là một trong những loài cá chó phổ biến và được biết đến nhiều nhất.

– In the western Pacific OceanPacific, the dogfish occurs from the Bering Sea to New Zealand, while in the eastern Pacific, this species is found from the Bering Sea to Chile.
– Ở phía tây Thái Bình Dương, Thái Bình Dương, loài cá chó xuất hiện từ Biển Bering đến New Zealand, trong khi ở phía đông Thái Bình Dương, loài này được tìm thấy từ Biển Bering đến Chile.

– The spiny dogfish has a slim, long body and a flattened head.
– Cá chó gai có thân hình thon, dài và đầu dẹt.

- The dogfish poses little threat to humans, but if it is not handled properly, the spines on its dorsal fins can give a harmful wound.
- Cá chó ít gây nguy hiểm cho con người, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, các gai trên vây lưng của chúng có thể tạo ra một vết thương có hại.

- The dogfish poses little threat to humans, but if it is not handled properly, the spines on its dorsal fins can give a harmful wound. - Cá chó ít gây nguy hiểm cho con người, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, các gai trên vây lưng của chúng có thể tạo ra một vết thương có hại.

Leave a Reply