“declaration of war” các ví dụ và câu điển hình

Các cách sử dụng từ “declaration of war”:

+ He handed the declaration of war to the French in 1914.
+ Ông trao lời tuyên chiến cho người Pháp vào năm 1914.

+ There was a United KingdomBritish and French declaration of war on Germany, and military alliances between the Western Allies and Poland.
+ Đã có một lời tuyên chiến của Vương quốc Anh và Pháp đối với Đức, và các liên minh quân sự giữa Đồng minh phương Tây và Ba Lan.

+ In 1937, Rajagopalachari was elected Premier of the Madras Presidency and served until 1940, when he resigned due to Britain’s declaration of war on Germany.
+ Năm 1937, Rajagopalachari được bầu làm Thủ hiến của Tổng thống Madras và phục vụ cho đến năm 1940, khi ông từ chức do Anh tuyên chiến với Đức.

+ The 1939 Soviet invasion of Poland was a Soviet military operation that started without a formal declaration of war on 17 September 1939.
+ Cuộc xâm lược Ba Lan của Liên Xô năm 1939 là một hoạt động quân sự của Liên Xô bắt đầu mà không có lời tuyên chiến chính thức vào ngày 17 tháng 9 năm 1939.

+ Roosevelt to a Joint session of the United States CongressJoint Session of the US Congress on December 8, 1941, one day after the attack on the US naval base at Pearl Harbor, Hawaii, and the Japanese declaration of war on the United States and the British Empire.
+ Roosevelt đến một phiên họp chung của Quốc hội Hoa Kỳ Phiên họp bổ nhiệm của Quốc hội Hoa Kỳ vào ngày 8 tháng 12 năm 1941, một ngày sau cuộc tấn công vào căn cứ hải quân Hoa Kỳ tại Trân Châu Cảng, Hawaii, và việc Nhật Bản tuyên chiến với Hoa Kỳ và Anh Đế chế.

+ Armed Forces into action abroad only by declaration of war by Congress.
+ Lực lượng vũ trang chỉ hoạt động ở nước ngoài khi Quốc hội tuyên chiến.

declaration of war các ví dụ và câu điển hình
declaration of war các ví dụ và câu điển hình

Leave a Reply