“crushing” có bao nhiêu cách sử dụng?

Các cách sử dụng từ “crushing”:

– He beat the heads with his club, but crushing one head only caused others to erupt.
– Anh ta dùng gậy đánh vào đầu, nhưng đập nát một đầu chỉ khiến những người khác nổ tung.

– It was fashioned for him by the dwarven brothers Eitri and Brokkr, and is said to be the most powerful weapon in all the Nine Worlds, capable of crushing even mountains.
– Nó được chế tạo cho anh ta bởi anh em người lùn Eitri và Brokkr, và được cho là vũ khí mạnh nhất trong tất cả Cửu giới, có khả năng nghiền nát cả những ngọn núi.

– Eagle rays feed on molluscs and crustaceans, crushing their shells with their flattened teeth, while devil rays and manta rays filter plankton from the water.
– Cá đuối đại bàng ăn động vật thân mềm và giáp xác, dùng răng dẹt nghiền nát vỏ của chúng, trong khi cá đuối quỷ và cá đuối lọc sinh vật phù du khỏi nước.

– This was a crushing victory for Athens.
– Đây là một chiến thắng đậm cho Athens.

– In 1993, a small propeller-driven plane piloted by Richard Leakey crashed, crushing his lower legs.
– Năm 1993, một chiếc máy bay cánh quạt nhỏ do Richard Leakey lái đã bị rơi, làm dập nát hai chân của anh ta.

crushing có bao nhiêu cách sử dụng?
crushing có bao nhiêu cách sử dụng?

Các câu ví dụ cách dùng từ “crushing”:

– Olive oil is the juice made by crushing olives.
– Dầu ô liu là nước trái cây được làm bằng cách nghiền nhỏ ô liu.

– The scientific name refers to the four large teeth, fused into an upper and lower plate, which are used for crushing the shells of crustaceans and mollusks, their natural prey.
– Tên khoa học đề cập đến bốn chiếc răng lớn, hợp nhất thành một tấm trên và dưới, được sử dụng để nghiền vỏ của động vật giáp xác và nhuyễn thể, con mồi tự nhiên của chúng.

– It was a crushing psychological win for Svidler, who took adantage of his opponent’s bad time-management.
– Đó là một chiến thắng tâm lý cho Svidler, người luôn tuân thủ cách quản lý thời gian tồi tệ của đối thủ.

– The army of Parliament got the upper hand in this war, and Charles, after a crushing defeat in 1646, went to the Scots for protection.
– Quân đội của Nghị viện đã chiếm ưu thế trong cuộc chiến này, và Charles, sau thất bại tan nát vào năm 1646, đã đến Scotland để bảo vệ.

– Some technical advances he discusses are the only sources for those inventions, such as hushing in mining technology or the use of water Watermillmills for crushing or grinding grain.
– Một số tiến bộ kỹ thuật mà ông thảo luận là nguồn duy nhất cho những phát minh đó, chẳng hạn như công nghệ khai thác hoặc sử dụng nước Cối xay nước để nghiền hoặc nghiền ngũ cốc.

– When the duo is cornered, Kuzco and Yzma struggle over the vials, crushing one and transforming Yzma into a cat.
– Khi bộ đôi này bị dồn vào chân tường, Kuzco và Yzma tranh nhau những chiếc lọ, bóp nát một chiếc và biến Yzma thành một con mèo.

– For instance, some sharks have sharp, pointy teeth, while bottom dwelling sharks have cone-shaped teeth for crushing shells.
– Ví dụ, một số loài cá mập có răng nhọn và sắc, trong khi cá mập sống ở đáy có răng hình nón để nghiền vỏ.

– The Lancastrians suffered a crushing defeat at the First Battle of St Albans on 22 May 1455.
– Người Lancastrian đã phải chịu một thất bại nặng nề trong Trận chiến đầu tiên của St Albans vào ngày 22 tháng 5 năm 1455.

– Teeth of this species show it did not have the crushing molars of modern hyaenas.
– Răng của loài này cho thấy nó không có răng hàm của loài linh cẩu hiện đại.

– She breaks free and lures it into a hydraulic press, crushing it.
– Cô ấy thoát ra và đưa nó vào một máy ép thủy lực, nghiền nát nó.

– On 25 December 2005, just 9 days after opening, the M7 suffered its first fatality: a 12-year-old boy died at Cecil Park when the four-wheel drive he was travelling in rolled down an embankment and onto Elizabeth Drive, almost crushing another car.
– Vào ngày 25 tháng 12 năm 2005, chỉ 9 ngày sau khi khai trương, M7 đã phải chịu cái chết đầu tiên: một cậu bé 12 tuổi chết tại Công viên Cecil khi chiếc xe bốn bánh mà cậu đang di chuyển cán xuống một bờ kè và lên đường Elizabeth Drive, gần như nát bét. xe khác.

– All have the same general body style and pattern of life, though some, like “Prognathodon”, had crushing teeth for dealing with shellfish.
– Tất cả đều có kiểu cơ thể và kiểu sống chung giống nhau, mặc dù một số loài, chẳng hạn như “Prognathodon”, phải nghiến răng để đối phó với động vật có vỏ.

– France saw its dominance on the continent of Europe eroded by Prussia’s crushing victory over Austria in the Austro-Prussian War in June–August 1866.
– Pháp đã chứng kiến ​​sự thống trị của mình trên lục địa Châu Âu bị xói mòn bởi chiến thắng tan nát của Phổ trước Áo trong Chiến tranh Áo-Phổ vào tháng 6 – tháng 8 năm 1866.

- Olive oil is the juice made by crushing olives.
- Dầu ô liu là nước trái cây được làm bằng cách nghiền nhỏ ô liu.

- The scientific name refers to the four large teeth, fused into an upper and lower plate, which are used for crushing the shells of crustaceans and mollusks, their natural prey. - Tên khoa học đề cập đến bốn chiếc răng lớn, hợp nhất thành một tấm trên và dưới, được sử dụng để nghiền vỏ của động vật giáp xác và nhuyễn thể, con mồi tự nhiên của chúng.
- The scientific name refers to the four large teeth, fused into an upper and lower plate, which are used for crushing the shells of crustaceans and mollusks, their natural prey. - Tên khoa học đề cập đến bốn chiếc răng lớn, hợp nhất thành một tấm trên và dưới, được sử dụng để nghiền vỏ của động vật giáp xác và nhuyễn thể, con mồi tự nhiên của chúng.

Leave a Reply