Câu ví dụ của từ “rich in”

Các cách sử dụng từ “rich in”:

+ The crust serves as a source of salt and covers a pool of brine, which is exceptionally rich in lithium.
+ Lớp vỏ đóng vai trò như một nguồn muối và bao phủ một vũng nước muối, đặc biệt giàu liti.

+ The province is rich in water, with the presence of the wide Piave river that flows through the province from north to south.
+ Tỉnh này giàu nước với sự hiện diện của sông Piave rộng chảy qua tỉnh từ Bắc vào Nam.

+ Arkose is a kind of sandstone which is rich in the mineral feldspar.
+ Arkose là một loại sa thạch rất giàu khoáng chất fenspat.

+ These whales are rich in blubber and have 2 blowholes.
+ Những con cá voi này rất giàu lông và có 2 lỗ thổi.

+ The lava is rich in magnesium and iron.
+ Dung nham rất giàu magiê và sắt.

+ Bazargay is rich in its marble resources.
+ Bazargay rất giàu tài nguyên đá cẩm thạch.

Câu ví dụ của từ rich in
Câu ví dụ của từ rich in

Các câu ví dụ cách dùng từ “rich in”:

+ Confections are usually low in Nutritionnutrients but rich in calories.
+ Bánh ngọt thường ít dinh dưỡng nhưng lại giàu calo.

+ Riau is rich in natural resources.
+ Riau rất giàu tài nguyên thiên nhiên.

+ This limestone is rich in fossils.
+ Đá vôi này rất giàu hóa thạch.

+ Pokhara is a major tourist attraction of Nepal which is rich in natural beauty.
+ Pokhara là một điểm thu hút khách du lịch lớn của Nepal, nơi có nhiều vẻ đẹp tự nhiên.

+ The sedimentary rocks which formed in and around the Sundance Sea are often rich in fossils.
+ Các đá trầm tích hình thành trong và xung quanh Biển Sundance thường rất giàu hóa thạch.

+ The area is also very rich in minerals, like gold, silver, tin, and tungsten.
+ Khu vực này cũng rất giàu khoáng sản như vàng, bạc, thiếc và vonfram.

+ Inhalation means bringing air rich in oxygen into the body.
+ Hít vào tức là đưa không khí giàu oxy vào cơ thể.

+ A chemical can accept a proton if it has a negative charge, or if the molecule has an electronegative atom like oxygen, nitrogen, or chlorine that is rich in electrons.
+ Một hóa chất có thể chấp nhận một proton nếu nó mang điện tích âm, hoặc nếu phân tử có một nguyên tử âm điện như oxy, nitơ hoặc clo giàu electron.

+ Atlanta is rich in African American history and hip-hop culture.
+ Atlanta giàu lịch sử người Mỹ gốc Phi và văn hóa hip-hop.

+ Tofu is rich in textured vegetable protein and is relatively low in calories.
+ Đậu phụ rất giàu protein thực vật và tương đối ít calo.

+ Often, the whale shark is used as an indicator of waters which are rich in plankton-feeding fish that will, in turn, attract more valuable species, such as tuna.
+ Thông thường, cá nhám voi được sử dụng làm chỉ thị cho các vùng nước có nhiều sinh vật phù du ăn cá, do đó sẽ thu hút nhiều loài có giá trị hơn, chẳng hạn như cá ngừ.

+ This city is rich in nature.
+ Thành phố này rất giàu thiên nhiên.

+ The province is rich in diamonds, but is underdeveloped and poor.
+ Tỉnh này giàu kim cương, nhưng kém phát triển và nghèo nàn.

+ Confections are usually low in Nutritionnutrients but rich in calories.
+ Bánh ngọt thường ít dinh dưỡng nhưng lại giàu calo.

+ Confections are usually low in Nutritionnutrients but rich in calories. + Bánh ngọt thường ít dinh dưỡng nhưng lại giàu calo.

Các cách sử dụng và câu ví dụ khác của “rich in”:

+ He lived in Nevada, and married Emma Rich in 1881.
+ Ông sống ở Nevada và kết hôn với Emma Rich vào năm 1881.

+ Seafood is rich in protein, and is usually thought as healthy food. + Hải sản rất giàu protein và thường được coi là thực phẩm lành mạnh.
+ Seafood is rich in protein, and is usually thought as healthy food. + Hải sản rất giàu protein và thường được coi là thực phẩm lành mạnh.

+ He lived in Nevada, and married Emma Rich in 1881.
+ Ông sống ở Nevada và kết hôn với Emma Rich vào năm 1881.

+ Seafood is rich in protein, and is usually thought as healthy food.
+ Hải sản rất giàu protein và thường được coi là thực phẩm lành mạnh.

+ Balochistan is rich in exhaustible and renewable resources; it is the second major supplier of natural gas in Pakistan.
+ Balochistan rất giàu tài nguyên có thể tái tạo và cạn kiệt; nó là nhà cung cấp khí đốt tự nhiên lớn thứ hai ở Pakistan.

+ Much of the region is rich in oil and gas below the sea bed, and control over the creek would have a huge bearing on the energy potential of each nation.
+ Phần lớn khu vực giàu dầu khí dưới đáy biển, và việc kiểm soát các con lạch sẽ có tác động rất lớn đến tiềm năng năng lượng của mỗi quốc gia.

+ Papaya and guava is very rich in fiber and potassium should be consume after meal everyday.
+ Đu đủ và ổi rất giàu chất xơ và kali nên được tiêu thụ sau bữa ăn hàng ngày.

+ The berries are a good source of vitamins C and K, and are rich in iron, copper and manganese.
+ Quả mọng là một nguồn cung cấp vitamin C và K, và rất giàu sắt, đồng và mangan.

+ It is also rich in iron, phosphorus, and natural fibers.
+ Nó cũng rất giàu sắt, phốt pho và các chất xơ tự nhiên.

+ The “Nontronite” is a mineral rich in iron named after Nontron.
+ “Nontronite” là một khoáng chất giàu sắt được đặt theo tên của Nontron.

+ The Corsican language is very important for the Corsican culture, because it is really rich in proverbs.
+ Ngôn ngữ Corsican rất quan trọng đối với nền văn hóa Corsican, bởi vì nó thực sự rất phong phú về tục ngữ.

+ Kiwis are rich in vitamin C, vitamin K, potassium, and fiber.
+ Kiwi rất giàu vitamin C, vitamin K, kali và chất xơ.

+ Spinach is rich in vitamin K, vitamin A, vitamin C, and folic acidfolate, is rich in iron.
+ Rau bina rất giàu vitamin K, vitamin A, vitamin C và folic acidfolate, rất giàu chất sắt.

+ Although the settled portion of Texas was an area rich in cotton plantations and dependent on slavery, the territory acquired in the Mountain West did not seem hospitable to cotton or slavery.
+ Mặc dù phần định cư của Texas là một khu vực có nhiều đồn điền trồng bông và phụ thuộc vào chế độ nô lệ, nhưng lãnh thổ chiếm được ở Mountain West dường như không thích trồng bông hoặc chế độ nô lệ.

+ Ladakh is also rich in minerals like gold, copper and semi-precious stones.
+ Ladakh cũng rất giàu khoáng sản như vàng, đồng và đá bán quý.

+ It is an area of Kashmir that is rich in agriculture.
+ Đây là một khu vực của Kashmir rất giàu nông nghiệp.

+ Africa is rich in Triassic and Lower Jurassic dinosaurs.
+ Châu Phi có nhiều loài khủng long kỷ Kỷ và Hạ kỷ.

+ This basin is incredibly rich in wildlife and plants.
+ Lưu vực này vô cùng phong phú về động vật hoang dã và thực vật.

+ Sapodilla and chico is rich in iron, calcium, potassium, and phosphorus.
+ Sapodilla và chico rất giàu sắt, canxi, kali và phốt pho.

+ Exhalation means giving out air rich in carbon dioxide from the body.
+ Thở ra có nghĩa là thải không khí giàu carbon dioxide ra khỏi cơ thể.

+ The natural underground springs of warm mineral water are rich in carbon dioxide.
+ Các suối nước khoáng ấm tự nhiên dưới lòng đất rất giàu carbon dioxide.

+ These functional foods are rich in phytochemicals with antioxidant properties.
+ Các loại thực phẩm chức năng này rất giàu chất phytochemical có đặc tính chống oxy hóa.

+ It is one of the most studied meteorites, since it belongs to a group of meteorites rich in organic compounds, known as carbonaceous chondrites.
+ Nó là một trong những thiên thạch được nghiên cứu nhiều nhất, vì nó thuộc nhóm thiên thạch giàu các hợp chất hữu cơ, được gọi là chondrit cacbon.

+ Still uncontaminated, the Mort is characterized by shallow and calm waters with a sandy and muddy seabed, rich in phytoplankton.
+ Vẫn chưa bị ô nhiễm, Mort có đặc điểm là vùng nước nông và lặng với đáy biển đầy cát và bùn, giàu thực vật phù du.

+ Their songs are often rich in local, cultural, and geographical references.
+ Các bài hát của họ thường giàu tính liên quan đến địa phương, văn hóa và địa lý.

+ On the west coast, oak and birch predominated in a temperate rainforest ecosystem rich in ferns, mosses and lichens.
+ Trên bờ biển phía tây, sồi và bạch dương chiếm ưu thế trong hệ sinh thái rừng mưa ôn đới giàu dương xỉ, rêu và địa y.

+ The latex from the green fruits, the leaves and the stem are rich in papain, an enzyme that breaks down tough meat fibers.
+ Mủ từ quả xanh, lá và thân rất giàu papain, một loại enzym có tác dụng phân hủy các thớ thịt dai.

+ Kyrgyzstan is rich in mineral resources.
+ Kyrgyzstan rất giàu tài nguyên khoáng sản.

+ The ores are usually rich in iron oxides and vary in colour from dark grey, bright yellow, deep purple, to rusty red.
+ Quặng thường giàu oxit sắt và có màu sắc khác nhau từ xám đen, vàng tươi, tím đậm, đến đỏ gỉ.

+ Egg Fruit is rich in niacin, iron, calcium, beta-carotene and ascorbic acid.
+ Quả trứng rất giàu niacin, sắt, canxi, beta-carotene và axit ascorbic.

+ The initial goals of Japanese leaders were to destroy the US Navy, seize lands rich in natural resources, and establish strategic military bases to defend Japan’s empire in the Pacific Ocean and Asia.
+ Mục tiêu ban đầu của các nhà lãnh đạo Nhật Bản là tiêu diệt Hải quân Hoa Kỳ, chiếm giữ các vùng đất giàu tài nguyên thiên nhiên và thiết lập các căn cứ quân sự chiến lược để bảo vệ đế quốc Nhật Bản ở Thái Bình Dương và châu Á.

+ South Africa is ranked sixth out of the world’s 17 megadiverse countries, with more than 20,000 different kinds of plants, or about 10% of all the known species of plants on Earth, making it very rich in plant biodiversity.
+ Nam Phi được xếp hạng thứ sáu trong số 17 quốc gia có diện tích rộng lớn trên thế giới, với hơn 20.000 loại thực vật khác nhau, chiếm khoảng 10% tổng số loài thực vật được biết đến trên Trái đất, khiến quốc gia này rất đa dạng sinh học về thực vật.

+ The soil of Gabon is rich in the metals uranium, manganese, and petrolium.
+ Đất của Gabon rất giàu kim loại uranium, mangan, và petrolium.

Leave a Reply