Cách dùng và câu ví dụ của từ “ionize”

Các cách sử dụng từ “ionize”:

– The anode is typically constructed of an inert conducting metal to ionize the inert gas.
– Anôt thường được cấu tạo bằng kim loại dẫn điện trơ để ion hóa khí trơ.

– As more stars formed, and the first galaxies formed, they flooded the universe with ultraviolet photons capable of ionize hydrogen gas.
– Khi có nhiều ngôi sao hình thành, và những thiên hà đầu tiên hình thành, chúng tràn ngập vũ trụ với các photon cực tím có khả năng ion hóa khí hydro.

– The material that the radiation can ionize depends on the ionization energy of the material.
– Vật liệu mà bức xạ có thể ion hóa phụ thuộc vào năng lượng ion hóa của vật liệu.

– Ionizing radiation is a process in physics where something sends out particles or electromagnetic radiationwaves that can ionize an atom or molecule through atomic interactions.
– Bức xạ ion hóa là một quá trình trong vật lý, nơi một cái gì đó phát ra các hạt hoặc sóng bức xạ điện từ có thể ion hóa một nguyên tử hoặc phân tử thông qua các tương tác nguyên tử.

– When a star has lost enough material, its temperature increases and the ultraviolet radiation it emits can ionize the surrounding nebula that it has thrown off.
– Khi một ngôi sao mất đủ vật chất, nhiệt độ của nó tăng lên và bức xạ cực tím mà nó phát ra có thể ion hóa tinh vân xung quanh mà nó đã phóng ra.

– The hydrogen halides are diatomic molecules with no tendency to ionize in the gas phase.
– Các hiđro halogenua là các phân tử điatomit không có xu hướng ion hóa trong pha khí.

– This because these photons are energetic enough to ionize atoms.
– Điều này bởi vì những photon này đủ năng lượng để ion hóa các nguyên tử.

– Some substances are easier to ionize than others.
– Một số chất dễ bị ion hóa hơn những chất khác.

Cách dùng và câu ví dụ của từ ionize
Cách dùng và câu ví dụ của từ ionize

Leave a Reply