Cách dùng từ “rang”

Các cách sử dụng từ “rang”:

– The second one rang to send the cats out to the meadows to hunt snakes.
– Tiếng chuông thứ hai kêu lũ mèo ra đồng cỏ để săn rắn.

– In July 2017, aged 105, Ash rang the bell at Lord’s to signal the start of play at the 2017 Women’s World Cup Final, which England won.
– Vào tháng 7 năm 2017, ở tuổi 105, Ash rung chuông tại Lord để báo hiệu trận đấu bắt đầu tại Chung kết World Cup nữ 2017 mà đội tuyển Anh đã giành chiến thắng.

– The 2nd day, Rang Panchami, marks the closing day of the Holi festival.
– Ngày thứ 2, Rang Panchami, đánh dấu ngày bế mạc của lễ hội Holi.

– The months following the end of his marriage were a devastating period for him, resulting in difficulty in being on stage, as Walter’s jokes about marriage rang a bit too true.
– Những tháng sau khi kết thúc cuộc hôn nhân là một giai đoạn tồi tệ đối với anh, dẫn đến việc anh gặp khó khăn khi đứng trên sân khấu, vì những câu chuyện cười của Walter về hôn nhân có vẻ hơi quá sự thật.

– On the first day more than 3,200 young people rang up to ask for help.
– Trong ngày đầu tiên, hơn 3.200 thanh niên đã gọi điện để yêu cầu giúp đỡ.

Cách dùng từ rang
Cách dùng từ rang

Leave a Reply