Cách dùng từ “protruding”

Các cách sử dụng từ “protruding”:

– She is usually found with her head and tentacles protruding from the opening, but she retreats deeper inside if disturbed.
– Cô ấy thường được tìm thấy với đầu và các xúc tu nhô ra từ lỗ mở, nhưng cô ấy sẽ lùi sâu vào bên trong nếu bị quấy rầy.

– Chapman’s protruding tongue and swollen face led Dr Phillips to think that she may have been asphyxiated with the handkerchief around her neck before her throat was cut.
– Chiếc lưỡi nhô ra và khuôn mặt sưng phồng của Chapman khiến bác sĩ Phillips nghĩ rằng cô ấy có thể đã bị ngạt vì chiếc khăn quấn quanh cổ trước khi cắt cổ họng.

– Frogs have a short body, webbed digits, protruding eyes, forked tongue and no tail.
– Ếch có thân hình ngắn, các chữ số có màng, mắt lồi, lưỡi chẻ và không có đuôi.

– The harder rock that is left protruding into the sea is the headland.
– Phần đá cứng hơn nhô ra biển là mũi đất.

– The large, protruding eyes have yellow or copper coloured irises and horizontal slit-shaped pupils.
– Đôi mắt to và lồi có tròng đen màu vàng hoặc màu đồng và con ngươi hình khe nằm ngang.

– The ‘teeth’ protruding from the rostrum are not real teeth, but modified tooth-like structures called “denticles”.
– Những chiếc ‘răng’ nhô ra khỏi lớp đệm không phải là răng thật mà là những cấu trúc giống như răng đã được sửa đổi gọi là “răng giả”.

Cách dùng từ protruding
Cách dùng từ protruding

Leave a Reply