Cách dùng từ “play a part”

Các cách sử dụng từ “play a part”:

+ The movement of planktonic life-forms within the lake during the seasons and during the day may also play a part in the colour change.
+ Sự chuyển động của các dạng sinh vật phù du trong hồ trong các mùa và trong ngày cũng có thể đóng góp một phần vào sự thay đổi màu sắc.

+ Do Buddhists believe in god or gods? The Buddha would not say if gods exist or not, although gods play a part in some Buddhist stories.
+ Người Phật tử tin vào thần thánh hay thần thánh? Đức Phật sẽ không nói liệu các vị thần có tồn tại hay không, mặc dù các vị thần đóng một vai trò trong một số câu chuyện Phật giáo.

+ Small and medium industry also play a part in the local economy, producing many products, from semiconductors to television tubes and from textile to wood products.
+ Ngành công nghiệp vừa và nhỏ cũng đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương, sản xuất nhiều sản phẩm, từ chất bán dẫn đến ống truyền hình và từ dệt may đến các sản phẩm gỗ.

+ The gods still play a part in the opera, especially Cupid.
+ Các vị thần vẫn đóng một vai trong vở opera, đặc biệt là thần Cupid.

+ The esteem level is about how people need to feel that they play a part in the world.
+ Mức độ tôn trọng là cách mọi người cần cảm thấy rằng họ đóng một vai trò trong thế giới.

Cách dùng từ play a part
Cách dùng từ play a part

Leave a Reply