Các câu ví dụ và cách sử dụng từ “slashing”

Các cách sử dụng từ “slashing”:

– The slashing became an Internet memes and led to people talk about lowering the age of criminal responsibility in Japan.
– Vụ chém người đã trở thành một meme trên Internet và khiến mọi người bàn tán về việc hạ thấp độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự ở Nhật Bản.

– It starts slashing at its neck.
– Nó bắt đầu chém vào cổ nó.

– He committed suicide in New York City, at the age of 66, by taking an overdose of anti-depressants and slashing his arms with a razor.
– Ông đã tự sát ở thành phố New York, ở tuổi 66, bằng cách dùng quá liều thuốc chống trầm cảm và dùng dao lam rạch hai cánh tay của mình.

– He often mutilated his victims, usually killing them by slashing their throats open, almost to the point of decapitation, and stabbing them multiple times, especially in the abdomen.
– Anh ta thường cắt xẻo các nạn nhân của mình, thường giết họ bằng cách rạch cổ họ, gần như đến mức chặt đầu, và đâm họ nhiều lần, đặc biệt là vào bụng.

– When John Ostrom described it for “Deinonychus” in 1969, he interpreted the claw as a blade-like slashing weapon, much like the canines of some saber-toothed cats, used with powerful kicks to cut into prey.
– Khi John Ostrom mô tả nó cho “Deinonychus” vào năm 1969, ông giải thích móng vuốt là một vũ khí chém giống như lưỡi kiếm, giống như răng nanh của một số loài mèo răng kiếm, được sử dụng với những cú đá mạnh mẽ để cắt con mồi.

– Horrified, Laurie cowers in a hallway, when Michael suddenly appears and attacks her, slashing her arm.
– Kinh hoàng, Laurie thu mình trong hành lang thì Michael bất ngờ xuất hiện và tấn công cô, chém vào tay cô.

Các câu ví dụ và cách sử dụng từ slashing
Các câu ví dụ và cách sử dụng từ slashing

Leave a Reply