Các câu ví dụ và cách sử dụng từ “malleable”

Các cách sử dụng từ “malleable”:

+ It is silvery white, malleable and ductile.
+ Nó có màu trắng bạc, dễ uốn và dễ uốn.

+ Thermoset materials are usually liquid or malleable before curing, so they can be molded into their final form.
+ Vật liệu nhiệt rắn thường ở dạng lỏng hoặc dễ uốn trước khi đóng rắn, vì vậy chúng có thể được đúc thành dạng cuối cùng.

+ In some cases they are quite malleable and ductile.
+ Trong một số trường hợp, chúng khá dễ uốn và dễ uốn.

+ Zinc is malleable at temperatures between 100 and 200°C but is brittle at other temperatures.
+ Kẽm dễ uốn ở nhiệt độ từ 100 đến 200 ° C nhưng lại giòn ở các nhiệt độ khác.

+ It is malleable and ductile.
+ Nó dễ uốn và dễ uốn.

+ Brass is more malleable than bronze or zinc.
+ Đồng thau dễ uốn hơn đồng hoặc kẽm.

Các câu ví dụ và cách sử dụng từ malleable
Các câu ví dụ và cách sử dụng từ malleable

Leave a Reply