Các cách sử dụng từ “baking powder”:
+ His largest work was “The Baking Powder Controversy”.
+ Tác phẩm lớn nhất của ông là “Cuộc tranh luận về bột làm bánh”.
+ For non-acidic foods, baking powder is used.
+ Đối với thực phẩm không có tính axit, bột nở được sử dụng.
+ Unlike other cakes, it is baked without baking powder so it is much thicker.
+ Không giống như các loại bánh khác, nó được nướng không có bột nở nên đặc hơn rất nhiều.
+ It says that the house wife forgot to add baking powder to a chocolate cake she was making.
+ Nó nói rằng người vợ trong nhà quên thêm bột nở vào một chiếc bánh sô cô la mà cô ấy đang làm.
+ It is made of wheat, barley, or oatmeal and baking powder to make it rise.
+ Nó được làm bằng lúa mì, lúa mạch hoặc bột yến mạch và bột nở để làm cho nó nổi lên.
+ It is different from most breads because it is a quick bread, using baking powder to rise.
+ Nó khác với hầu hết các loại bánh mì vì là loại bánh mì nhanh chín, sử dụng bột nở để nổi lên.
+ Soap, thread, and baking powder were sold using Jumbo’s name.
+ Xà phòng, sợi chỉ và bột nở được bán bằng tên của Jumbo.