“affirm” có bao nhiêu cách dùng?

Các cách sử dụng từ “affirm”:

– United Nations has adopted Universal Declaration of Human Rights in 1948 to affirm all human rights.
– Liên hợp quốc đã thông qua Tuyên ngôn thế giới về quyền con người năm 1948 để khẳng định tất cả các quyền của con người.

– This Declaration also affirm the right to develop for developing countrydeveloping countries, especially for the poorest countries in Africa, and to promote the democracy in Africa for development but that lacking of development may not justify the violation of full human rights.
– Tuyên bố này cũng khẳng định quyền được phát triển đối với các nước đang phát triển, đặc biệt là đối với các nước nghèo nhất ở Châu Phi, và thúc đẩy nền dân chủ ở Châu Phi để phát triển nhưng việc thiếu phát triển có thể không biện minh cho việc vi phạm đầy đủ các quyền con người.

– This Declaration also affirm the universal worth of human rights, freedom and democracy and blame any terrorism, unlawful drug trade and also kidnapping as their destructions and insists international cooperation to combat against them.
– Tuyên bố này cũng khẳng định giá trị toàn cầu của nhân quyền, tự do và dân chủ, đồng thời quy trách nhiệm vụ khủng bố, buôn bán trái phép chất ma túy và bắt cóc cũng là hành vi hủy diệt chúng và khẳng định hợp tác quốc tế để chống lại chúng.

– Also, the Council of Europe, European Union and Organization for Security and Co-operation in Europe also affirm protection of minority rights as part of human rights and the rule of law.
– Ngoài ra, Hội đồng Châu Âu, Liên minh Châu Âu và Tổ chức An ninh và Hợp tác ở Châu Âu cũng khẳng định việc bảo vệ quyền của người thiểu số là một phần của nhân quyền và pháp quyền.

– Others think they affirm the victory of Christ over all enemies, but do not refer to specific events.
– Những người khác nghĩ rằng họ khẳng định sự chiến thắng của Đấng Christ trên mọi kẻ thù, nhưng không đề cập đến các sự kiện cụ thể.

– The Principles affirm human rights, such as civil rightscivil, political, economic, cultural rights, and demand the prohibition of all discrimination relating to those human rights.
– Nguyên tắc khẳng định các quyền con người, chẳng hạn như quyền dân sự, quyền chính trị, kinh tế, văn hóa và yêu cầu nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử liên quan đến các quyền con người đó.

– Self-esteem also considered by the international law on human rights, such as Convention on the Rights of Persons with Disabilities and Yogyakarta Principles, and they affirm that each person’s self-esteem must be protected against any kind of abuse or violence out of social prejudices and discriminations.
– Lòng tự trọng cũng được luật pháp quốc tế về quyền con người, chẳng hạn như Công ước về quyền của người khuyết tật và Nguyên tắc Yogyakarta, coi là lòng tự trọng, và chúng khẳng định rằng lòng tự trọng của mỗi người phải được bảo vệ trước bất kỳ hình thức lạm dụng hoặc bạo lực nào do định kiến ​​xã hội và sự phân biệt đối xử.

affirm có bao nhiêu cách dùng?
affirm có bao nhiêu cách dùng?

Leave a Reply