“active role” các cách dùng và câu ví dụ

Các cách sử dụng từ “active role”:

+ Rangel took an active role in training new Mozambican photographers throughout the post-independence era and Mozambican Civil War.
+ Rangel đã đóng một vai trò tích cực trong việc đào tạo các nhiếp ảnh gia Mozambique mới trong suốt thời kỳ hậu độc lập và Nội chiến Mozambique.

+ The gods play no active role in Thucydides’ work.
+ Các vị thần không đóng vai trò tích cực nào trong công việc của Thucydides.

+ Adhyapak Shakti Manch has been playing an active role in the removal of pay anomalies of Delhi Government school teachers.
+ Adhyapak Shakti Manch đã và đang đóng một vai trò tích cực trong việc xóa bỏ những bất thường về lương của giáo viên trường Chính phủ Delhi.

+ They play an active role in J-pop.
+ Họ đóng một vai trò tích cực trong J-pop.

+ In the endgame, however, the king may comes out of hiding to play an active role as an offensive piece as well as helping in the promotion of their remaining pawns.
+ Tuy nhiên, trong trò chơi cuối cùng, nhà vua có thể trốn ra ngoài để đóng một vai trò tích cực như một quân tấn công cũng như giúp thúc đẩy các con tốt còn lại của họ.

+ He took a less active role with Styx.
+ Anh ấy đóng một vai trò ít tích cực hơn với Styx.

+ Qatar’s rising international profile and active role in international affairs has led some analysts to identify it as a middle power.
+ Vị thế quốc tế đang lên và vai trò tích cực của Qatar trong các vấn đề quốc tế đã khiến một số nhà phân tích nhận định đây là một cường quốc tầm trung.

+ As chief executive, the president must take an active role in all phases of government.
+ Với tư cách là giám đốc điều hành, tổng thống phải đóng một vai trò tích cực trong tất cả các giai đoạn của chính phủ.

active role các cách dùng và câu ví dụ
active role các cách dùng và câu ví dụ

Leave a Reply