Các cách sử dụng từ “transition metals”:
+ Some of the transition metals are necessary to keep humans healthy, such as iron, zinc, and chromium.
+ Một số kim loại chuyển tiếp cần thiết để giữ cho con người khỏe mạnh, chẳng hạn như sắt, kẽm và crom.
+ There are also inner transition metals that are divided into lanthanides and actinides.
+ Ngoài ra còn có các kim loại chuyển tiếp bên trong được chia thành các lantan và actinide.
+ Group 7 is in the transition metals section.
+ Nhóm 7 nằm trong phần các kim loại chuyển tiếp.
+ The transition metals are a group of metals that are found in the middle of the periodic table.
+ Các kim loại chuyển tiếp là một nhóm kim loại được tìm thấy ở giữa bảng tuần hoàn.
+ The transition metals usually form coloured ions.
+ Các kim loại chuyển tiếp thường tạo thành các ion có màu.
+ Group 5 is in the transition metals section.
+ Nhóm 5 nằm trong phần các kim loại chuyển tiếp.
+ Only a few of the transition metals are colored; most of them are silver-gray or silver-bluish.
+ Chỉ một số kim loại chuyển tiếp có màu; hầu hết chúng có màu xám bạc hoặc hơi xanh bạc.
+ There are more transition metals than any other groups in the periodic table.
+ Có nhiều kim loại chuyển tiếp hơn bất kỳ nhóm nào khác trong bảng tuần hoàn.