“In lieu of” cách dùng trong câu và ví dụ

Các cách sử dụng từ “In lieu of”:

– This phenomenon, too, will affect world markets as multinational corporations will attempt to take advantage of the enormous potential markets in the BRICs by producing, for example, far cheaper automobiles and other manufactured goods affordable to the consumers within the BRICs in lieu of the luxury models that currently bring the most income to automobile manufacturers.
– Hiện tượng này cũng sẽ ảnh hưởng đến thị trường thế giới vì các tập đoàn đa quốc gia sẽ cố gắng tận dụng các thị trường tiềm năng to lớn trong BRIC bằng cách sản xuất, ví dụ, ô tô rẻ hơn và các hàng hóa sản xuất khác phù hợp với người tiêu dùng trong BRIC thay cho hàng xa xỉ. những mẫu xe hiện đang mang lại nhiều thu nhập nhất cho các nhà sản xuất ô tô.

– Price’s panels often feature animals such as cats and dogs in lieu of humans and doesn’t feature any reoccurring characters.
– Các bảng của Price thường có các động vật như chó mèo thay cho con người và không có bất kỳ nhân vật nào tái hiện.

– On the Oregon Trail, pioneering families collected large quantities of “buffalo chips” in lieu of scarce firewood.
– Trên Đường mòn Oregon, các gia đình tiên phong đã thu thập số lượng lớn “vụn trâu” thay cho củi khan hiếm.

– Wording of this article suggests that this is an established thing, where the source is an opinion piece that merely suggests that it might be something to try in lieu of traditional marriage.
– Theo bài báo này cho thấy rằng đây là một điều đã được thiết lập, trong đó nguồn là một phần ý kiến ​​chỉ đơn thuần gợi ý rằng nó có thể là một cái gì đó để thử thay cho hôn nhân truyền thống.

– The highly restrictive nature of the licence at the time, and the steep 500$ licencing fee resulted in it being ignored, in lieu of Linux.
– Tính chất hạn chế cao của giấy phép vào thời điểm đó và phí cấp phép 500 đô la cao khiến nó bị bỏ qua, thay cho Linux.

– In the case of candidates for political office who do not meet this guideline, the general rule is to redirect to an appropriate page covering the election or political office sought in lieu of deletion.
– Trong trường hợp các ứng cử viên cho chức vụ chính trị không đáp ứng hướng dẫn này, nguyên tắc chung là chuyển hướng đến một trang thích hợp bao gồm cuộc bầu cử hoặc cơ quan chính trị được tìm kiếm thay cho việc xóa.

– Although the information is very interesting, it is the sequencing of the material that needs ‘tweaking.’ I believe it would be more relevant to the reader who wants to be acquainted with this figure to have access to his personal data in lieu of the information provided.
– Mặc dù thông tin rất thú vị, nhưng đó là trình tự của tài liệu cần được ‘tinh chỉnh.’ Tôi tin rằng nó sẽ phù hợp hơn với độc giả muốn làm quen với nhân vật này để có quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của mình thay cho thông tin được cung cấp.

In lieu of cách dùng trong câu và ví dụ
In lieu of cách dùng trong câu và ví dụ

Leave a Reply