“landform” cách dùng trong câu và ví dụ

Các cách sử dụng từ “landform”:

+ This beach landform is quite common in Western Europe, because the pebbles come from the lines of flint in the chalk.
+ Dạng bãi biển này khá phổ biến ở Tây Âu, do những viên đá cuội đến từ các dòng đá lửa trong phấn.

+ A volcanic plug is a landform created when volcanovolcanic vent on an active volcano.
+ Nốt núi lửa là dạng đất được tạo ra khi lỗ thông hơi núi lửa trên một ngọn núi lửa đang hoạt động.

+ Geomorphologists seek to understand why landscapes look the way they do, to understand landform history and dynamics, and to predict future changes.
+ Các nhà địa mạo học tìm cách tìm hiểu lý do tại sao cảnh quan lại trông giống như chúng, để hiểu lịch sử hình thái đất và động lực học, cũng như dự đoán những thay đổi trong tương lai.

+ A beach is a landform along the coast of an ocean, sea, lake, or river.
+ Bãi biển là một dạng đất dọc theo bờ biển của đại dương, biển, hồ hoặc sông.

+ An alluvial plain is a mostly flat landform where sediment is deposited over time.
+ Đồng bằng phù sa là một dạng đất hầu như bằng phẳng, nơi phù sa bồi tụ theo thời gian.

landform cách dùng trong câu và ví dụ
landform cách dùng trong câu và ví dụ

Leave a Reply