Cách sử dụng và câu ví dụ của từ “staining”

Các cách sử dụng từ “staining”:

– Gram staining uses Gentian violetcrystal violet to stain cell walls, iodine as a mordant, Mordants join a dye to help it stick on.
– Nhuộm Gram sử dụng thuốc tím Gentian violetcrystal violet để nhuộm thành tế bào, iốt làm chất bám màu, Mordants kết hợp với thuốc nhuộm để giúp nó bám vào.

– Gram staining is a way of classifying bacteria into two large groups: gram-positive and gram-negative.
– Nhuộm gram là cách phân loại vi khuẩn thành hai nhóm lớn: gram dương và gram âm.

– Natron was added to castor oil to make a smokeless fuel, which allowed Egyptian artisans to paint artworks inside ancient tombs without staining them with soot.
– Natron được thêm vào dầu thầu dầu để tạo thành một loại nhiên liệu không khói, cho phép các nghệ nhân Ai Cập vẽ các tác phẩm nghệ thuật bên trong các ngôi mộ cổ mà không làm vấy bẩn chúng bằng bồ hóng.

– He invented a staining system for bacteria.
– Ông đã phát minh ra một hệ thống nhuộm màu cho vi khuẩn.

– Due to its thick, waxy coating, stains with carbol-fuchsin are used, rather than with the traditional Gram staining method.
– Do lớp phủ dày, như sáp, nên các vết bẩn bằng carbol-fuchsin được sử dụng, thay vì phương pháp nhuộm Gram truyền thống.

– Then in the 1770, there was a fire in the church, causing worse staining and some damage to the frescoes.
– Sau đó, vào năm 1770, đã xảy ra một vụ hỏa hoạn trong nhà thờ, gây ra màu sắc tồi tệ hơn và một số hư hại cho các bức bích họa.

Cách sử dụng và câu ví dụ của từ staining
Cách sử dụng và câu ví dụ của từ staining

Leave a Reply