“adjustable” cách sử dụng và câu ví dụ

Các cách sử dụng từ “adjustable”:

+ The stirrup is a ring with a flat bottom fixed on a leather strap, usually hung from each side of a horse tacksaddle to create a footrest for the rider on a riding animal, suspended by an adjustable strap from the saddle for use as a support for the foot of a rider of a horse when seated in the saddle and as an aid in getting up.
+ Kê xích là một chiếc vòng có đáy phẳng được cố định trên dây da, thường được treo ở mỗi bên của xe ngựa để tạo chỗ để chân cho người cưỡi trên con vật cưỡi, được treo bằng một dây đeo có thể điều chỉnh từ yên để dùng làm giá đỡ chân của người cưỡi ngựa khi ngồi trên yên ngựa và để hỗ trợ cho việc đứng dậy.

+ This is adjustable in height so that the player can put it in a position to make himself/herself comfortable.
+ Điều này có thể điều chỉnh độ cao để người chơi có thể đặt nó ở một vị trí để tạo sự thoải mái cho bản thân.

+ An adjustable spanner, or adjustable wrench, or crescent wrench in American English, is a tool.
+ Một cờ lê điều chỉnh, hoặc cờ lê điều chỉnh, hoặc cờ lê lưỡi liềm trong tiếng Anh Mỹ, là một công cụ.

+ The SPAS-12 is a dual-mode shotgun, adjustable for semi-automatic or pump-action operation.
+ SPAS-12 là một khẩu súng ngắn hai chế độ, có thể điều chỉnh để hoạt động bán tự động hoặc hoạt động bằng máy bơm.

+ In 1891 he got a patent for an improved adjustable spanner which is still used today.
+ Năm 1891, ông nhận được bằng sáng chế cho một cờ lê có thể điều chỉnh được cải tiến mà vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

+ The doors then close after an adjustable time period and the car remains unusable until reset, usually by cycling the elevator main power switch.
+ Sau đó, các cánh cửa sẽ đóng lại sau một khoảng thời gian có thể điều chỉnh và xe vẫn không thể sử dụng được cho đến khi được đặt lại, thường bằng cách xoay công tắc nguồn chính của thang máy.

+ An adjustable wrench is a wrench with a “jaw” of adjustable width.
+ Cờ lê điều chỉnh là cờ lê có “hàm” có chiều rộng có thể điều chỉnh được.

adjustable cách sử dụng và câu ví dụ
adjustable cách sử dụng và câu ví dụ

Leave a Reply