“harmonious” sử dụng như thế nào và câu ví dụ

Các cách sử dụng từ “harmonious”:

– People born in Libra are said to be good in jobs to do with human relationships and a harmonious place is very important for them; for example places for an artist, poet, diplomat, social worker, fashionable people with cosmetics.
– Những người sinh ra ở Thiên Bình được cho là giỏi trong các công việc liên quan đến các mối quan hệ giữa con người và một nơi hài hòa là rất quan trọng đối với họ; ví dụ địa điểm dành cho nghệ sĩ, nhà thơ, nhà ngoại giao, nhân viên xã hội, những người sành điệu với mỹ phẩm.

– According to sociologists, the Muria tribe is a very harmonious society.
– Theo các nhà xã hội học, bộ tộc Muria là một xã hội rất hài hòa.

– The members of the Society of Right and Harmonious Fists were simply called “boxers” by the Westerners due to the martial arts and calisthenics they practiced.
– Các thành viên của Hiệp hội nắm đấm quyền và hài hòa được người phương Tây gọi đơn giản là “võ sĩ quyền anh” do các môn võ thuật và thể dục mà họ luyện tập.

– Following him means understanding one’s inner self, realizing oneself, accepting oneself as is, and becoming harmonious with one’s surroundings.
– Đi theo anh ấy có nghĩa là hiểu được nội tâm của một người, nhận ra chính mình, chấp nhận bản thân và trở nên hài hòa với môi trường xung quanh.

– Brandt believed that “The objective of all physical activities is not to make champions, but make a contribution to building a harmonious society”.
– Brandt tin rằng “Mục tiêu của tất cả các hoạt động thể chất không phải là để trở thành nhà vô địch, mà là đóng góp vào việc xây dựng một xã hội hài hòa”.

– The members of the Chinese Society of Righteous and Harmonious Fists were simply called “boxers” by the Westerners.
– Các thành viên của Hiệp hội Nắm đấm Chính trực và Hòa hợp Trung Quốc được người phương Tây gọi đơn giản là “võ sĩ”.

harmonious sử dụng như thế nào và câu ví dụ
harmonious sử dụng như thế nào và câu ví dụ

Leave a Reply