“brownish” các ví dụ và câu điển hình

Các cách sử dụng từ “brownish”:

+ Wild birds are mostly yellow-green, with brownish streaking on the back.
+ Chim hoang dã chủ yếu có màu xanh vàng, trên lưng có vệt nâu.

+ Western lowland gorillas have black, dark grey or dark brown-grey hair with a brownish forehead.
+ Khỉ đột miền tây có lông màu đen, xám đen hoặc xám nâu sẫm với trán hơi nâu.

+ The females are brownish in color which helps them blend into their surroundings.
+ Con cái có màu nâu giúp chúng hòa nhập với môi trường xung quanh.

+ There is a large brownish bump on the abdomen.
+ Có một vết sưng lớn màu nâu trên bụng.

+ Its coloration is generally brownish or greyish.
+ Màu sắc của nó nói chung là hơi nâu hoặc hơi xám.

+ The bill and iris are brownish and the legs and feet are yellow-ochre.
+ Các mỏm và mống mắt có màu nâu, chân và bàn chân có màu vàng đất son.

+ Pallas’s fish eagle, also known as Pallas’s sea eagle or band-tailed fish eagle, is a large, brownish sea eagle.
+ Đại bàng cá Pallas, còn được gọi là đại bàng biển Pallas hoặc đại bàng cá đuôi dài, là một loài đại bàng biển lớn, có màu nâu.

+ The eggs are a brownish color.
+ Trứng có màu hơi nâu.

brownish các ví dụ và câu điển hình
brownish các ví dụ và câu điển hình

Các câu ví dụ cách dùng từ “brownish”:

+ They are brownish and silvery white or gray in summer.
+ Chúng có màu nâu và trắng bạc hoặc xám vào mùa hè.

+ It has a long neck and a brownish shell with yellow lines on it.
+ Nó có cổ dài và vỏ màu nâu với các đường màu vàng trên đó.

+ The male has a brownish yellow Featherplumage with black markings and a long gray crest; the skin of the face is red.
+ Con đực có bộ lông màu vàng nâu với các mảng màu đen và mào dài màu xám; da mặt đỏ.

+ Although there are many types of soy sauce, all are salty and earthy-tasting brownish liquids used to season food while cooking or at the table.
+ Mặc dù có nhiều loại nước tương, nhưng tất cả đều là chất lỏng màu nâu mặn và có vị chua của đất được dùng để nêm thức ăn trong khi nấu nướng hoặc trên bàn ăn.

+ The “gregarious adult” is brownish with yellow, the latter colour becoming more intense and extensive on maturation.
+ “Con trưởng thành màu xám” có màu nâu với màu vàng, màu sau trở nên đậm hơn và rộng hơn khi trưởng thành.

+ The artist often works in a brownish or bluish colour, to suggest where the “tone” will be in the finished painting.
+ Người nghệ sĩ thường làm việc với màu hơi nâu hoặc hơi xanh, để gợi ý vị trí của “tông màu” trong bức tranh đã hoàn thành.

+ The term is also used to refer to items made out of this material and to its natural, brownish orange color, which varies considerably.
+ Thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ các mặt hàng được làm từ vật liệu này và có màu cam nâu, tự nhiên của nó, thay đổi đáng kể.

+ They are brownish and silvery white or gray in summer.
+ Chúng có màu nâu và trắng bạc hoặc xám vào mùa hè.

+ They are brownish and silvery white or gray in summer. + Chúng có màu nâu và trắng bạc hoặc xám vào mùa hè.

+ The flesh of the fruit is brownish and is very juicy.
+ Thịt của quả có màu nâu và rất ngon.

+ The unglazed color after firing can vary widely, but most common clays contain enough iron to cause an orange, orangish red, or brownish orange color, with this range including various colors described as “terracotta”.
+ Màu sắc không tráng men sau khi nung có thể rất khác nhau, nhưng hầu hết các loại đất sét thông thường đều chứa đủ sắt để tạo ra màu cam, đỏ hơi nâu hoặc nâu cam, với phạm vi này bao gồm các màu khác nhau được mô tả là “đất nung”.

+ Coffee is a brownish color that is like the color of a medium roasted coffee beans.
+ Cà phê có màu nâu giống như màu của hạt cà phê rang vừa.

+ Specimens fade and become a brownish color when preserved in alcohol.
+ Các mẫu vật bị phai màu và chuyển sang màu nâu khi bảo quản trong cồn.

+ The color varies from yellow-green to olive to brownish green.
+ Màu sắc thay đổi từ xanh lục vàng ô liu đến xanh lục nâu.

Leave a Reply