Cách sử dụng và câu ví dụ của từ “husbandry”

Các cách sử dụng từ “husbandry”:

+ It is the most commonly consumed meat in the world Evidence of pig husbandry dates back to 5000 BC.
+ Đây là loại thịt được tiêu thụ phổ biến nhất trên thế giới Bằng chứng về chăn nuôi lợn có từ 5000 năm trước Công nguyên.

+ His interests in animal husbandry improved the breeding stock of Kathiwadi horses and Gir cattle, greatly improving the milk yields of the latter.
+ Sở thích của ông trong chăn nuôi đã cải thiện nguồn giống của ngựa Kathiwadi và bò Gir, cải thiện đáng kể sản lượng sữa của những con sau này.

+ Domestic animals are usually castrated in order to avoid unwanted or uncontrolled reproduction; to reduce or prevent other ways of sexual behaviour such as territorial behaviour or aggression ; or to reduce other consequences of sexual behaviour that may make animal husbandry more difficult, such as fence destruction when animals try to get to nearby females of the species.
+ Động vật trong nhà thường bị thiến để tránh sinh sản không mong muốn hoặc không kiểm soát được; để giảm bớt hoặc ngăn chặn các cách hành vi tình dục khác như hành vi xâm lược lãnh thổ hoặc xâm lược; hoặc để giảm các hậu quả khác của hành vi tình dục có thể làm cho việc chăn nuôi trở nên khó khăn hơn, chẳng hạn như phá hàng rào khi động vật cố gắng tiếp cận các con cái gần đó của loài.

+ Animal husbandry includes domestication of animals to obtain animal products, and use them for transportation.
+ Chăn nuôi bao gồm việc thuần hóa động vật để lấy sản phẩm động vật và sử dụng chúng để vận chuyển.

+ A domestic warren is a man-made, enclosed establishment of animal husbandry that is used for the raising of domestic rabbits for meat and fur.
+ Trại chăn nuôi gia súc là một cơ sở chăn nuôi nhân tạo khép kín được sử dụng để nuôi thỏ nhà lấy thịt và lông.

Cách sử dụng và câu ví dụ của từ husbandry
Cách sử dụng và câu ví dụ của từ husbandry

Leave a Reply