“humankind” sử dụng như thế nào và câu ví dụ

Các cách sử dụng từ “humankind”:

– Matthew has borrowed these words from the Old Testament where they are often used to show that humankind is very far from God.
– Ma-thi-ơ đã mượn những từ này từ Cựu Ước, nơi chúng thường được dùng để cho thấy loài người ở rất xa Đức Chúa Trời.

– In 2008, “The Science of Survival” exhibition opened to the public and allowed visitors to explore what the world might be like in 2050 and how humankind will meet the challenges of climate change and energy shortages.
– Năm 2008, triển lãm “Khoa học về sự sống còn” đã mở cửa cho công chúng và cho phép khách tham quan khám phá thế giới sẽ như thế nào vào năm 2050 và loài người sẽ đối mặt với những thách thức của biến đổi khí hậu và thiếu hụt năng lượng như thế nào.

– The Lake Turkana area is regarded by many anthropologists as the cradle of humankind because there are many hominid fossils.
– Khu vực hồ Turkana được nhiều nhà nhân chủng học coi là cái nôi của loài người vì có rất nhiều hóa thạch loài hominid.

– The Cradle of Humankind is a World Heritage Site.
– Cái nôi của loài người là Di sản Thế giới.

– Man refers to humankind and not just guys.
– Con người đề cập đến loài người chứ không chỉ con người.

– Through his Hymns and Prayers, he inspired and uplifted humankind to live a life of truth, righteousness and spirituality.
– Thông qua các bài Thánh ca và Lời cầu nguyện của mình, ông đã truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho nhân loại để sống một cuộc sống chân lý, công bình và tâm linh.

humankind sử dụng như thế nào và câu ví dụ
humankind sử dụng như thế nào và câu ví dụ

Leave a Reply