Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Khoa học kỹ thuật được soạn giúp các bạn học sinh sinh viên và người sử dụng dễ dàng tìm kiếm và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành Khoa học kỹ thuật.
Examples
differential tone : âm vi sai
electrodynamic ammeter : ampe kế điện động lực
absolute ampere : ampe tuyệt đối
amp (ampere) : ampere (ampe); = amplifier
ampere-winding : ampe-vòng
account level security : an toàn mức kế toán
angstrom : angstrom (A) (10 lũy thừa -10 mét)
billboard antenna : ăngten bảng
fringe antenna : ăngten biên
balloon antenna : ăngten bong bóng, ăngten khí cầu
batwing antenna : ăngten cánh dơi
cosecant antenna : ăngten côsec
end-fire antenna : ăngten cùng hướng, ăngten đoạn xạ
Tải Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Khoa học kỹ thuật dạng PDF