Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Y học được soạn giúp các bạn học sinh sinh viên và người sử dụng dễ dàng tìm kiếm và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành Y học.
Examples
diphtherial : (thuộc) bệnh bạch hầu
paranoid : (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng
humoral : (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch
gumboil : áp xe lợi, chứng viêm nướu răng
resident physician : bác sự nội trú
roller bandage : băng cuộn
diphtheria : bệnh bạch hầu
trichinoses : bệnh giun xoắn
psychoneuroses : bệnh loạn thần kinh chức năng
rubella : bệnh sởi Đức
schizophrenia : bệnh tâm thần phân liệt
anemia : bệnh thiếu máu
pernicious anaemia : bệnh thiếu máu ác tính
typhoid fever : bệnh thương hàn