Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Toán học được soạn giúp các bạn học sinh sinh viên và người sử dụng dễ dàng tìm kiếm và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Examples
antiradical : đối căn
cokernel : đối hạch
isomorphy : đơn cấu
unimodular : đơn môđula
einartig : đơn vị, điều
comaximal : đồng cực đại
congruance : đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức
pseudovaluation : giả giá, giả mêtric
commutant : hoán tập
nilpotent : luỹ linh
metacyclic : mêta điều hoà
metacomplete : mêta xilic
einstufig : một bậc, một cấp
Tải Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Toán học dạng PDF