Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Hóa học được soạn giúp các bạn học sinh sinh viên và người sử dụng dễ dàng tìm kiếm và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Examples:
ash remover : chất khử tro
deoxidizer : chất khử, chất loại oxyt
reductant : chất khử; chất hoàn nguyên
alkali : chất kiềm
lachrymator : chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
agglomerant : chất làm kết tụ
precipitant : chất làm kết tủa
accelerant : chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
dehydrant : chất loại nước
dimer : chất nhị trùng
reactant : chất phản ứng
revivifier : chất phục hoạt
trimer : chất tam phân, trime
synergist : chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
polymer : chất trùng hợp, polime
inhibitor : chất ức chế
Tải Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Hóa học dạng PDF