"Một số dot-com hàng đầu đã thấy giá cổ phiếu của họ trượt ngày hôm qua." tiếng anh là gì?

Xin hộ mình "Một số dot-com hàng đầu đã thấy giá cổ phiếu của họ trượt ngày hôm qua." tiếng anh câu này dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha.
4 years ago
Asked 4 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
"Một số dot-com hàng đầu đã thấy giá cổ phiếu của họ trượt ngày hôm qua." tiếng anh dịch: Several of the leading dot-coms saw their share prices slide yesterday.
Answered 4 years ago
Tu Be De

Please register/login to answer this question.  Click here to login