"Ngay khi tin tức bị rò rỉ ra ngoài, điện thoại của tôi bắt đầu đổ chuông." tiếng anh là gì?

Dịch câu này giúp em "Ngay khi tin tức bị rò rỉ ra ngoài, điện thoại của tôi bắt đầu đổ chuông." tiếng anh dịch như thế nào? Em cảm ơn nha.
4 years ago
Asked 4 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
"Ngay khi tin tức bị rò rỉ ra ngoài, điện thoại của tôi bắt đầu đổ chuông." câu này tiếng anh dịch: No sooner had the news leaked out than my telephone started ringing.
Answered 4 years ago
Tu Be De

Please register/login to answer this question.  Click here to login