"chê trách" tiếng Pháp là gì?

Cho tôi hỏi là "chê trách" dịch sang tiếng Pháp như thế nào?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
chê trách tiếng Pháp đó là: reprocher ; blâmer ; reprendre ; imputer ; faire grief. Ví dụ: Chê trách sự lười biếng của ai = reprocher à quelqu' un sa paresse. Ví dụ: Chê trách sự bất lực của một cơ quan = blâmer la carence d' un organe. Ví dụ: Không có gì chê trách trong cách cư xử của anh ấy = il n' y a rien à reprendre dans sa conduite. Ví dụ: Người ta chê trách sự thờ ơ của nó = on lui impute son idifférence. Ví dụ:đáng chê trách = répréhensible ; reprochable ; blâmable. Ví dụ:sự chê trách = répréhension ; reproche ; blâme
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login