"đứng đầu" tiếng Nhật là gì?

Cho em hỏi chút "đứng đầu" nói thế nào trong tiếng Nhật? Cảm ơn nhiều nha.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
đứng đầu dịch sang tiếng Nhật là: ヘッド, 主席, 主長, 主任者, 主脳, 主脳者, 首脳, 首班, 首領, 所長, 上, 親玉, 親分, 先登, 先頭, 長, (top of) 頂, 頭, 頭脳, 頭目, 匹, 本
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login