"đưa" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi chút "đưa" dịch thế nào sang tiếng Nhật? Xin cảm ơn.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
đưa đó là: 挙動, 勤め振り, 行い, 行ない, 行為, 行動, 施す, 所作, 振舞, 振舞い, 操行, お付き, エスコート, 警衛, 見送り, 見送る, 護衛, 付き添い, 付添い, 持って来る, 齎らす, テイク, 喫する, 挟み上げる, 仰ぐ, 採る, 持って行く, 執る, 取る, 受け止める, 受け取る, 戴く, 頂く, 捕る, 要する, 齎らす, 突き, 凹む, 呉れて遣る, 呉れる, 施す, 上げる, 垂れる, 捧げる, 与える
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login