"đua" tiếng Nhật là gì?

Cho tôi hỏi chút "đua" tiếng Nhật là từ gì?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
đua từ tiếng Nhật đó là: 競る, 取合う, 争う, エミュレート, 競う, 倣, 倣う, 傚う ショー, ショウ, 虚飾, 供覧, 見せる, 見せ付ける, 見せ物, 見栄, 見栄え, 現す, 指し示す, 示す, 写し出す, 振り, 体裁, 陳列, 剥き出す, 表す, 表する, 表わす, (computer) ディスプレー, ディスプレイ, 供覧, 掲揚, 見せる, 見せ付ける, 見栄, 見栄え, 現す, 誇示, 出展, 出品, 飾り付ける, 振り回す, 閃かす, 陳列, 展示, 発揮, 表示, 見せびらかす, 振り回す, 衒う
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login