"đỉnh" tiếng Nhật là gì?

Cho em hỏi chút "đỉnh" tiếng Nhật nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều nha.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
đỉnh dịch sang tiếng Nhật là: 独楽, ピーク, 岳, 盛り, 絶頂, 頂上, 峰, サミット, 上, 盛り, 絶頂, 頂, 頂上, 頂点, 天辺, チップ, 傾ぐ, 傾ける, 祝儀, 上端, 先, 先端, 尖端, 駄賃, 端, 通報, 付け届け, 末, 末梢, 末端, 鉢,
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login