"yên lặng" tiếng Nhật là gì?

Cho em hỏi chút "yên lặng" tiếng Nhật là từ gì? Xin cảm ơn nhiều nhà.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
yên lặng tiếng Nhật đó là: 安い, 安穏, 穏やか, 穏便, 閑寂, 神妙, 大人しい, 長閑, 鎮静, 不活溌, 不活発, 平穏, 平然, 平淡, 幽々たる, 幽寂, 幽寂味, 幽幽たる, 悠々, 悠悠, 落ち着いた, 和やか, ゆったりした, 安らか, 静けさ, 静める, 泰然, 長閑, 鎮める, 鎮静, 凪, 平ら, 平穏, 平静, 平然たる, 宥める, 悠々, 悠悠, 悠揚, 落ち着いた, 落ち着き, 和やか, ひっそり, サイレント, 静粛, 無声, 黙々, 黙黙
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login