"niên đại" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi "niên đại" tiếng Nhật nói như thế nào?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
niên đại đó là: エージ, 一代, 寿齢, 世, 生年, 年, 年を取る, 年頃, 年歯, 年取る, 年代, 年端, 年輩, 年令, 年齢, 齢, 老いる, 老ける, デーツ, デート, 逢い引き, 逢瀬, 日付, 日付け, 年月日, 年代, 付け
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login