"nghịch cảnh" tiếng Nhật là gì?

Mình muốn hỏi là "nghịch cảnh" dịch sang tiếng Nhật thế nào?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
nghịch cảnh dịch sang tiếng Nhật là: 逆境, 失意, 辛い, 疎ましい, 委曲, 巨細, 境遇, 経緯, 故, 際, 仔細, 子細, 事, 事局, 事故, 事情, 次第, 諸般, 消息, 状況, 状態, 都合, 暮らし, 訳, 有り様
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login