"lanh lẹ" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi chút "lanh lẹ" dịch sang tiếng Nhật thế nào? どうもありがとうございました.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
lanh lẹ tiếng Nhật đó là: いかす, いなせ, きりっとした, すばしこい, すばしっこい, ひりひり, ぴりぴり, スマート, 気が利く, 気の利いた, 賢い, 出来, 小気味よい, 如才ない, 安い, 安穏, 穏やか, 穏便, 閑寂, 神妙, 大人しい, 長閑, 鎮静, 不活溌, 不活発, 平穏, 平然, 平淡, 幽々たる, 幽寂, 幽寂味, 幽幽たる, 悠々, 悠悠, 落ち着いた, 和やか
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login