"kiên cố" tiếng Nhật là gì?

Cho tôi hỏi là "kiên cố" dịch sang tiếng Nhật như thế nào? そこに感謝!
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
kiên cố đó là: 侃, 頑丈, 強い, 強気, 強硬, 強靭, 強壮, 強力, 屈強, 堅固, 厳重, 手強い, 丈夫, 濃い, 勁, 逞しい, ソリッド, 堅実, 堅牢, 硬い, 手堅い, 丈夫
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login