"khống chế" tiếng Nhật là gì?

Cho tôi hỏi chút "khống chế" tiếng Nhật là từ gì? そこに感謝!
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
khống chế từ tiếng Nhật đó là: 引き止める, 引き留める, 押える, 押さえる, 抱き止める, コントロール, 押え, 監督, 管轄, 管制, 牛耳る, 君臨, 左右, 司令, 支配, 取り締まり, 取り締まる, 取り締り, 取締, 取締り, 制する, 制圧, 制球力, 制禦, 制御, 制止, 制馭, 切り回す, 操縦, 総覧, 束ね, 束ねる, 調節, 締め括りをやる, 統べる, 統轄, 統制, 抑える, 掣肘, 圧する, 風靡
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login