"kẻ" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi chút "kẻ" tiếng Nhật nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
kẻ dịch là: 一筋, 一行, 一線, 一統, ドロー, 引っぱる, 引っ張る, 画く, 画する, 汲み上げる, 同点, 描く, 分け, 預かり, マン, 人, 人間, 人物, 仁, 男, 男の人, 男性, (polite for) 殿原, (humble) 匹夫, 万物の霊長, 一員, インディビジュアル, 一個人, 各自, 個, 個々, 個個, 個人, 個人個人, 個性的, 単一,
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login