"bóng vía" tiếng Nhật là gì?

Mình muốn hỏi chút "bóng vía" nói thế nào trong tiếng Nhật?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
bóng vía tiếng Nhật là: ハート, 意気, 胸三寸, 思い, 心, 心臓, 精神, 想い, 中心, 中部, スピリット, 意気, 意地, 気, 気骨, 気質, 気勢, 気迫, 健祥, 元気, 根性, 魂, 魂魄, 心, 心髄, 心霊, 真髄, 勢い, 清祥, 精, 精神, 精髄, 精霊, 亡き魂, 亡魂, 霊, 霊魂
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login