"băng giá" tiếng Nhật là gì?

Mình muốn hỏi "băng giá" tiếng Nhật nghĩa là gì?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
băng giá đó là: フリーズ, 凝, 凝る, 固める, 凍, 凍える, 凍てる, 凍みる, 凍る, 氷る, フロスト, 寒気, (fall of) 降霜, 霜, 凍寒
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login